Có 2 kết quả:
独占 dú zhàn ㄉㄨˊ ㄓㄢˋ • 獨佔 dú zhàn ㄉㄨˊ ㄓㄢˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to monopolize
(2) to control
(3) to dominate
(2) to control
(3) to dominate
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to monopolize
(2) to control
(3) to dominate
(2) to control
(3) to dominate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0